🌟 첨부 파일 (添附 file)

1. 인터넷 홈페이지에 올린 글이나 전자 우편 등에 덧붙인 파일.

1. TẬP TIN ĐÍNH KÈM, FILE ĐÍNH KÈM: Tập tin kèm theo thư điện tử hay bài viết được đưa lên trang chủ trên internet.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 첨부 파일을 받다.
    Receive attachments.
  • Google translate 첨부 파일을 삭제하다.
    To delete an attachment.
  • Google translate 첨부 파일을 열다.
    Open an attachment.
  • Google translate 첨부 파일을 올리다.
    Upload attachment.
  • Google translate 첨부 파일을 확인하다.
    Check the attachment.
  • Google translate 지수는 이번 여행에서 찍은 사진을 친구들에게 이메일의 첨부 파일로 보냈다.
    Jisoo sent photos taken during the trip as an attachment to an email to her friends.
  • Google translate 승규는 대학원 홈페이지의 공지 사항 게시판에서 필요한 첨부 파일을 받았다.
    Seung-gyu received the required attachment from the notice board on the graduate school website.
  • Google translate 내 컴퓨터가 이메일로 온 바이러스에 감염되어 버렸어.
    My computer got infected with an e-mail virus.
    Google translate 그래서 모르는 사람한테 온 이메일의 첨부 파일은 함부로 열어 보면 안 돼.
    So you shouldn't open the attachments of emails from strangers.

첨부 파일: attachment; attached file,てんぷファイル【添付ファイル】,fichier joint,archivo adjunto,مِلَفّ مُرفَق، ملحق,хавсралт файл,tập tin đính kèm, file đính kèm,ไฟล์แนบ,fail lampiran,прикреплённый файл; приложение,附件,


📚 Variant: 첨부화일

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Hẹn (4) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82)